buông miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông miệng+
- (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak
- Buông miệng ra là hắn nói tục
Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language
- Buông miệng ra là hắn nói tục
Lượt xem: 661